Visa vợ chồng Úc tạm trú 309/820 cho phép bạn tạm trú tại Úc trong thời gian 2 năm. Sau 2 năm, khi mối quan hệ giữa bạn và người bảo lãnh vẫn còn tiếp diễn thì bạn sẽ được chuyển sang thường trú. Trong thời gian ở Úc, bạn có quyền làm việc, học tập, sinh sống tại Úc và có thể được hưởng bảo hiểm sức khỏe Medicare.

Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3

Nói về một người chưa xác định:

Khi sử dụng số nhiều ngôi thứ 3, chúng ta cần phân biệt ngữ cảnh, vì hình thái của nó giống ngôi thứ 1 số nhiều.

Cách xưng hô vợ chồng trong tiếng Hàn

Vợ yêu, chồng yêu tiếng Hàn là gì?

• Yeobo (여보) - “Vợ yêu” hoặc “Chồng yêu”.

• Yeobo (여보), một trong những cách xưng hô vợ chồng trong tiếng Hàn phổ biến nhất. Có thể áp dụng cho cả nam và nữ, đặc biệt áp dụng cho những cặp vợ chồng đã kết hôn.

Ví dụ: 여보, 생일축하해. → Chúc mừng sinh nhật vợ yêu.

• Jagiya (자기야) mang sắc thái giống như Honey hoặc Bae.

• Đây là một trong những cụm từ phổ biến nhất trong các thuật ngữ thể hiện tình yêu ở Hàn Quốc, được sử dụng cho cả nam và nữ.

• Bạn cũng có thể rút ngắn thành 자기(jagi).

Seobangnim (서방님), thuật ngữ này chỉ có nghĩa là chồng yêu. Nó có nguồn gốc lịch sử lâu đời trong tiếng Hàn, mặc dù nhiều bạn sẽ cảm thấy nó giống như gọi con rể hơn.

서방님, 집에일찍들어오세요. (seobangnim, jibe iljjik deureooseyo.)

Xưng hô với vợ chồng chuẩn Hàn Quốc

Sau khi một cặp vợ chồng Hàn Quốc có con, họ thường xưng hô với nhau là Ba hoặc Mẹ (Tên con bạn).

Cấu trúc trên sẽ giúp bạn xưng hô vợ chồng bằng tiếng Hàn tự nhiên hơn.

지수아빠는소방관이에요. (jisu appaneun sobanggwanieyo.)

Naekkeo (내꺼) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là của anh/ của em hoặc người tình của tôi, một cách nói cực kì dễ thương.

Bạn có thể sử dụng 이름+ 꺼(tên + kkeo).

내꺼~ 지금어디에요? (naekkeo ~ jigeum eodieyo?) → người tình của em, giờ anh đang ở đâu?

Cách xưng hô với vợ chồng bằng tiếng Hàn

Gọi người yêu trong tiếng Hàn

Dịch trực tiếp sang tiếng Việt là tình yêu của tôi, nó tương tự như Jagiya (자기야) và thường được sử dụng cho các cặp đôi yêu nhau.

잘가요, 내사랑. → Tạm biệt, tình yêu của tôi.

Không phân biệt giới tính, bất kì ai cũng có thể sử dụng để xưng hô với người yêu của mình.

Ví dụ: 애인있어요? (aein isseoyo?) → Bạn có người yêu chưa?

Từ 애기(aegi) là một kiểu nói đáng yêu của 아기(agi), đây là cách nói ngọt ngào để diễn đạt từ “bé yêu”.

애기야뭐먹을까? → Chúng ta sẽ ăn gì đây bé yêu.

Gongjunim (공주님) là cách xưng hô thể hiện sự yêu quý mà một người đàn ông dành cho bạn gái của mình.

공주(Gongju) có nghĩa là công chúa, 님(nim) là một danh hiệu chính thức.

+ 우리공주님을위해서라면무엇이든. (uri Gongjunimeul wihaeseoramyeon mueosideun)

→ Bất cứ thứ gì em muốn, công chúa của tôi.

Tương tự ý nghĩa của Gongjunim (공주님), xưng hô bằng từ “hoàng tử” là những gì mà một cô gái có thể sử dụng với bạn trai.

우리왕자님, 너무멋져보여요(uri wangjanim, neomu meotjyeo boyeoyo)

→ Trông anh thật tuyệt, hoàng tử của em.

Tổng hợp cách xưng hô trong Tiếng Hàn Thông Dụng Chi Tiết

Ngày đăng: 24/04/2024 / Ngày cập nhật: 25/06/2024 - Lượt xem: 127

Xưng hô trong tiếng Hàn cực kì quan trọng, cách xưng hô trong gia đình, với bạn bè, vợ chồng…Hoàn toàn khác nhau. Đại từ nhân xưng, ngôi thứ là những kiến thức cơ bản nhất nếu bạn đang học tiếng Hàn Quốc.

Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chỉ bạn cách xưng hô vợ chồng, người yêu trong tiếng Hàn, cách xưng hô với các thành viên khác trong gia đình như chị gái, em gái…Cũng như ngôi thứ, đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn.

Cách xưng hô với thành viên gia đình của người Hàn Quốc

Ngoài người yêu, vợ chồng, bạn sẽ muốn tìm hiểu cách xưng hô với các thành viên trong gia đình. Ví dụ ông bà, em gái trong tiếng Hàn, chị tiếng Hàn…

Dưới đây là một số cụm từ xưng hô phổ biến nhất.

• 친할아버지(chinhal-abeoji): Ông nội.

• 외할아버지(oehal-abeoji): Ông ngoại.

• Gọi em gái trong tiếng Hàn: 여동생(yeodongsaeng)

• Gọi em trai: 남동생(namdongsaeng).

Xưng hô với các thành viên trong gia đình ở Hàn Quốc

Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất

Số ít: 저/ 나/ 내가nghĩa là tôi, tớ, tao…

• 저(jeo): dùng trong lần gặp mặt đầu tiên, hoặc khi cần lịch sự, khách sáo với sếp, người lớn tuổi

=> xưng hô trang trọng, sử dụng kính ngữ.

• 나(na): dùng khi giao tiếp với người bằng hoặc kém tuổi.

•  내가(naega): dùng khi nói chuyện với người thân thiết, xưng hô không cần quá trang trọng.

Số nhiều: 우리(들) / 저희(들) 우리: chúng tớ, chúng tôi, chúng ta

• 저희(jo-hui): Ngôi thứ nhất số nhiều của 저. Không bao hàm người nghe.

•  우리(u-li): Ngôi thứ nhất số nhiều của 나. Bao gồm người nghe và người nói.

•  우리hoặc 저희thêm – 들(deul) vào sau để nhấn mạnh số nhiều.

Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2

•  당신(dang sin): Được dùng khi gọi vợ chồng, người yêu.

•  너(neo): dùng nói chuyện với người bằng hoặc ít tuổi hơn, có quan hệ thân thiết.

• 네가(na ga): dùng giao tiếp với người thân thiết, không cần quá trang trọng.

• 선생(님) (seon seang – (nim)): Nói chuyện với người lớn, hàm ý tôn trọng đối phương.

• 자네(ja ne): Nói với bạn bè, người thân chênh lệch dưới 10 tuổi.